Có 2 kết quả:
任职 nhậm chức • 任職 nhậm chức
giản thể
Từ điển phổ thông
nhậm chức
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhậm chức
Từ điển trích dẫn
1. Đảm nhận chức vụ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhận lãng công việc được giao phó.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng